-
1 Kräuselkrankheit
-
2 green
adj. groen; onrijp; ziekelijk; beginnend--------n. groen (kleur); golfterrein; grasveld; brink; baangreen1[ grie:n]1 grasveld ⇒ brink, dorpsplein1 groen♦voorbeelden:————————green2〈 greenness〉1 groen2 groen ⇒ met gras/loof begroeid♦voorbeelden:green vegetables • bladgroenten4 green apples • groene/zure appelsgreen herring • groene/ongezouten haring¶ green beans • sperziebonen, prinsessenbonengreen card • groene kaart 〈 internationaal motorrijtuigenverzekeringsdocument〉; 〈 Amerikaans-Engels〉 permanente verblijfsvergunninghave green fingers/a green thumb • groene vingers hebben, talent hebben voor plantenverzorgingbe green about the gills • er ziek uitzien, wit om de neus zijngive someone the green light • iemand het groene licht gevengreen peas • doperwtengreen plover • kievietgreen power • macht van het geldII 〈 bijvoeglijk naamwoord, predicatief〉♦voorbeelden: -
3 top
adj. bovenste--------n. bovenkant; bergtop, hoogtepunt, apex; bedekking, deksel, kap;--------v. overtreffen, uitmunten, zich verheffen boven; toppentop1[ top] 〈 zelfstandig naamwoord〉2 bovenstuk/kant ⇒ tafelblad; bergtop; boomtop; kap 〈 van kinderwagen, auto enz.〉; dop 〈 van fles, vulpen〉; top(je) 〈 kledingstuk〉; bovenleer 〈 van schoen〉; deksel; kroonkurk; room 〈 op melk〉; bovenrand 〈 van bladzijde〉3 beste/belangrijkste 〈van klas/organisatie〉♦voorbeelden:at the top of his career • op het hoogtepunt van zijn carrièrefrom top to toe • van top tot teen(shout) at the top of one's voice • luidkeels (schreeuwen)come to the top, reach the top • de top bereiken(sit) at the top (of the table) • aan het hoofd (van de tafel zitten)on top • boven(aan)3 be/come out (at the) top of the form/school • de beste van de klas/school zijn(feel) on top of the world • (zich) heel gelukkig (voelen)come out on top • overwinnenget on top of something • iets de baas wordenthe problems got on top of him • de problemen werden hem te veelkeep on top of • de baas blijvensleep like a top • slapen als een oson top of his salary • boven op zijn salarison top of that • daar komt nog bij, bovendien→ big big/————————top2♦voorbeelden:top leader • topleidertop prices • hoogste prijzenat top speed • op topsnelheid————————top3〈werkwoord; topped〉♦voorbeelden:topped with • met een top vanto top it all • tot overmaat van ramp5 top and tail • afhalen, doppen -
4 held
/hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...) -
5 hold
/hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...) -
6 groen
groen1〈 het〉1 [kleur] green♦voorbeelden:————————groen2♦voorbeelden:de groene partij, de groenen • the Green Party, the Greensdie peren zijn nog groen • the pears are still greengroen en geel worden van nijd • go green with envyhet signaal sprong op groen • the signal changed to green -
7 lof
I 〈de〉♦voorbeelden:1 iemand lof toezwaaien • give (high) praise to someone, pay tribute to someoneiemands lof zingen • sing someone's praisesvol lof zijn over • speak highly of, be full of praise forboven alle lof verheven zijn • be above/beyond all praiseII 〈 het〉2 [knol en loof van aardappelplant] potato (plant)3 [religie] benediction
См. также в других словарях:
Volk van Laaf — Les wagons escargots du monorail Localisation Parc : Efteling Zone : Marerijk Royaume de la Magie … Wikipédia en Français
Gouden Strop — Mit dem Gouden Strop (übersetzt: Goldener Strick, Goldene Schlinge), dem bedeutendsten niederländischen Preis für Kriminalliteratur, wird seit 1986 der beste in niederländischer Sprache geschriebene Kriminalroman durch die Genootschap van… … Deutsch Wikipedia
De Diamanten Kogel — Mit dem Gouden Strop (übersetzt: Goldener Strick, Goldene Schlinge), dem bedeutendsten niederländischen Preis für Kriminalliteratur, wird seit 1986 der beste in niederländischer Sprache geschriebene Kriminalroman durch die Genootschap van… … Deutsch Wikipedia
De GNM Meesterprijs — Mit dem Gouden Strop (übersetzt: Goldener Strick, Goldene Schlinge), dem bedeutendsten niederländischen Preis für Kriminalliteratur, wird seit 1986 der beste in niederländischer Sprache geschriebene Kriminalroman durch die Genootschap van… … Deutsch Wikipedia
De Gouden Strop — Mit dem Gouden Strop (übersetzt: Goldener Strick, Goldene Schlinge), dem bedeutendsten niederländischen Preis für Kriminalliteratur, wird seit 1986 der beste in niederländischer Sprache geschriebene Kriminalroman durch die Genootschap van… … Deutsch Wikipedia
De Hercule Poirotprijs — Mit dem Gouden Strop (übersetzt: Goldener Strick, Goldene Schlinge), dem bedeutendsten niederländischen Preis für Kriminalliteratur, wird seit 1986 der beste in niederländischer Sprache geschriebene Kriminalroman durch die Genootschap van… … Deutsch Wikipedia
De Schaduwprijs — Mit dem Gouden Strop (übersetzt: Goldener Strick, Goldene Schlinge), dem bedeutendsten niederländischen Preis für Kriminalliteratur, wird seit 1986 der beste in niederländischer Sprache geschriebene Kriminalroman durch die Genootschap van… … Deutsch Wikipedia
Diamanten Kogel — Mit dem Gouden Strop (übersetzt: Goldener Strick, Goldene Schlinge), dem bedeutendsten niederländischen Preis für Kriminalliteratur, wird seit 1986 der beste in niederländischer Sprache geschriebene Kriminalroman durch die Genootschap van… … Deutsch Wikipedia
GNM Meesterprijs — Mit dem Gouden Strop (übersetzt: Goldener Strick, Goldene Schlinge), dem bedeutendsten niederländischen Preis für Kriminalliteratur, wird seit 1986 der beste in niederländischer Sprache geschriebene Kriminalroman durch die Genootschap van… … Deutsch Wikipedia
Hercule Poirotprijs — Mit dem Gouden Strop (übersetzt: Goldener Strick, Goldene Schlinge), dem bedeutendsten niederländischen Preis für Kriminalliteratur, wird seit 1986 der beste in niederländischer Sprache geschriebene Kriminalroman durch die Genootschap van… … Deutsch Wikipedia
Schaduwprijs — Mit dem Gouden Strop (übersetzt: Goldener Strick, Goldene Schlinge), dem bedeutendsten niederländischen Preis für Kriminalliteratur, wird seit 1986 der beste in niederländischer Sprache geschriebene Kriminalroman durch die Genootschap van… … Deutsch Wikipedia